====== Differences ====== This shows you the differences between two versions of the page.
Both sides previous revision Previous revision Next revision | Previous revision | ||
start [2018/08/13 06:18] nhitt |
start [2018/10/29 04:55] (current) huonglt |
||
---|---|---|---|
Line 26: | Line 26: | ||
| [[q_a|Chi tiết... ]]| [[hdsd:basic_function|Chi tiết...]]| | | [[q_a|Chi tiết... ]]| [[hdsd:basic_function|Chi tiết...]]| | ||
- | ^ [[subapp:brick| THIẾT KẾ GẠCH]] ^ [[subapp:wardrobe1| THIẾT KẾ TỦ QUẦN ÁO]] ^ [[subapp:kitchen_cabinet1| THIẾT KẾ TỦ BẾP]] ^ | + | ^ [[subapp:brick| THIẾT KẾ GẠCH]] ^ [[subapp:wardrobe| THIẾT KẾ TỦ QUẦN ÁO]] ^ [[subapp:kitchen_cabinet| THIẾT KẾ TỦ BẾP]] ^ |
|1. Thao tác cơ bản |1. Thiết kế tủ |1. Thiết kế loại tủ Container-place | | |1. Thao tác cơ bản |1. Thiết kế tủ |1. Thiết kế loại tủ Container-place | | ||
|2. Chỉnh sửa kích thước |2. Thiết kế cửa tủ |2. Thiết kế của tủ | | |2. Chỉnh sửa kích thước |2. Thiết kế cửa tủ |2. Thiết kế của tủ | | ||
Line 33: | Line 33: | ||
|5. Thay, xóa Gạch |5. Các thao tác với vật liệu |5. Thiết kế Gờ tủ | | |5. Thay, xóa Gạch |5. Các thao tác với vật liệu |5. Thiết kế Gờ tủ | | ||
|6.Thao tác với Gạch ở chân tường |6. Thao tác ghép tủ và chân tủ |6. Thao tác với vật liệu | | |6.Thao tác với Gạch ở chân tường |6. Thao tác ghép tủ và chân tủ |6. Thao tác với vật liệu | | ||
- | | [[subapp:brick1|Chi tiết]]|7. Thiết kế tủ Wicket|7.Lắp đặt tủ kệ | | + | | [[subapp:brick|Chi tiết]]|7. Thiết kế tủ cửa trượt|7.Lắp đặt tủ kệ | |
- | |:::|8. Thao tác với cửa tủ và viền tủ Wicket |8.Quản lý các tấm ghép | | + | |:::|8. Thao tác với cửa tủ và viền tủ cửa trượt |8.Quản lý các tấm ghép | |
- | |:::|9.Thao tác với vật liệu và cửa lùa Wicket | [[subapp:kitchen_cabinet1|Chi tiết]]| | + | |:::|9.Thao tác với vật liệu và cửa trượt | [[subapp:kitchen_cabinet|Chi tiết]]| |
- | |:::| [[subapp:wordrobe1|Chi tiết]]|:::| | + | |:::| [[subapp:wardrobe|Chi tiết]]|:::| |
- | ^ [[supp_app:system_cabinet|THIẾT KẾ TỦ CHỨC NĂNG]] ^ [[design:ceiling_wall|THIẾT KẾ SÀN-TRẦN-TƯỜNG]] ^[[hdsd:rendering|RENDERING]] ^ | + | ^ [[supp_app:system_cabinet1|THIẾT KẾ TỦ CHỨC NĂNG]] ^ [[design:ceiling_wall|THIẾT KẾ SÀN-TRẦN-TƯỜNG]] ^[[hdsd:rendering|RENDERING]] ^ |
|1. Thiết kế tủ rượu |1. Thao tác cơ bản |1. Pre-Rendering Setting| | |1. Thiết kế tủ rượu |1. Thao tác cơ bản |1. Pre-Rendering Setting| | ||
|2. Thiết kế kệ để TV |2. Cách tạo trần giật cấp|2.Render 2D| | |2. Thiết kế kệ để TV |2. Cách tạo trần giật cấp|2.Render 2D| | ||
Line 45: | Line 45: | ||
|5. Thiết kế các loại tủ đặc biệt khác: bàn trang điểm, bàn học,..|5. Các chức năng khác (import CAD, export 2D, Khoét vách)|5. Render Biến thể| | |5. Thiết kế các loại tủ đặc biệt khác: bàn trang điểm, bàn học,..|5. Các chức năng khác (import CAD, export 2D, Khoét vách)|5. Render Biến thể| | ||
|:::|:::|6. Các chức năng xử lý ảnh sau Render| | |:::|:::|6. Các chức năng xử lý ảnh sau Render| | ||
- | | [[supp_app:system_cabinet|Chi tiết]]| [[design:ceiling_wall|Chi tiết]]| [[hdsd:rendering|Chi tiết]]| | + | | [[supp_app:system_cabinet1|Chi tiết]]| [[design:ceiling_wall|Chi tiết]]| [[hdsd:rendering|Chi tiết]]| |
- | ^ WikiHouse3d ngôn ngữ khác ^ | + | ^WikiHouse3D ngôn ngữ khác ^ |
- | |Anh(English)| | + | |[[language:English1|Anh(English)]]| |
- | |Tây Ban Nha(Español)| | + | |[[language:anh|Tây Ban Nha(Español)]]| |
- | |Đức(Deutsch)| | + | |[[language:anh|Đức(Deutsch)]]| |
- | |Pháp(Français)| | + | |[[language:anh|Pháp(Français)]]| |