====== Differences ====== This shows you the differences between two versions of the page.
Both sides previous revision Previous revision Next revision | Previous revision | ||
requirement:h3d-urd:advance_light_setting [2018/06/27 03:05] nhitt |
requirement:h3d-urd:advance_light_setting [2018/07/09 09:32] nhitt |
||
---|---|---|---|
Line 1: | Line 1: | ||
- | # Hiệu chỉnh ánh sáng (Avance Light Settings) | + | # Hiệu chỉnh ánh sáng nâng cao (Advanced Light Settings) |
Tính năng này cho phép người dùng hiệu chỉnh ánh sáng:bao gồm cả ánh sáng tự nhiên (mặt trời) và ánh sáng nhân tạo (các loại đèn, tấm phát sáng,...). | Tính năng này cho phép người dùng hiệu chỉnh ánh sáng:bao gồm cả ánh sáng tự nhiên (mặt trời) và ánh sáng nhân tạo (các loại đèn, tấm phát sáng,...). | ||
Line 9: | Line 9: | ||
B1: Click chọn chế độ Render (2D/720/Bird'eye) | B1: Click chọn chế độ Render (2D/720/Bird'eye) | ||
- | B2: Click vào Avance Light Settings và bật Enable tính năng này | + | B2: Click vào Advanced Light Settings và bật Enable tính năng này |
{{:requirement:h3d-urd:avance_light.png?400|}} | {{:requirement:h3d-urd:avance_light.png?400|}} | ||
Line 33: | Line 33: | ||
- | **Spotlight**: Thuộc tính này cho biết độ sáng của ánh sáng nhân tạo trong khung cảnh, được xác định theo tỷ lệ độ sáng tiêu điểm đến đèn sợi đốt có cùng độ sáng. | + | **Spotlight**: Thuộc tính này cho biết cường độ sáng của ánh sáng đèn Spotlight trong khung cảnh, được xác định theo tỷ lệ độ sáng đèn sợi đốt(w) với đèn LED có cùng độ sáng. |
Ví dụ, 12w / 60w là độ sáng của đèn LED với độ sáng 12W, tương đương với độ sáng của đèn sợi đốt 60W | Ví dụ, 12w / 60w là độ sáng của đèn LED với độ sáng 12W, tương đương với độ sáng của đèn sợi đốt 60W | ||