====== Differences ====== This shows you the differences between two versions of the page.
Both sides previous revision Previous revision Next revision | Previous revision | ||
design:system-cabinet:design-shoe-cabinet [2018/08/24 03:02] hanhdm |
design:system-cabinet:design-shoe-cabinet [2018/08/28 11:09] (current) hanhdm |
||
---|---|---|---|
Line 1: | Line 1: | ||
##THIẾT KẾ TỦ GIÀY | ##THIẾT KẾ TỦ GIÀY | ||
+ | |||
+ | {{:design:system-cabinet:204.png|}} | ||
____ | ____ | ||
**__Yêu cầu:__** Đã vẽ 1 căn phòng | **__Yêu cầu:__** Đã vẽ 1 căn phòng | ||
Line 22: | Line 24: | ||
*B5.1. Chọn tủ để kéo ra. | *B5.1. Chọn tủ để kéo ra. | ||
*B5.2. Điều chỉnh kích thước (rộng 600, độ sâu 450, cao 2160, khoảng cách cách mặt đất 100) | *B5.2. Điều chỉnh kích thước (rộng 600, độ sâu 450, cao 2160, khoảng cách cách mặt đất 100) | ||
+ | {{:design:system-cabinet:188.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:189.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:190.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:191.png|}} | ||
*B6. Đặt tấm sau lưng tủ 1 | *B6. Đặt tấm sau lưng tủ 1 | ||
Line 32: | Line 38: | ||
*B7.2. Right-click tấm đó -> chọn **Query & Adjust distance** -> chọn **To all item**\\ | *B7.2. Right-click tấm đó -> chọn **Query & Adjust distance** -> chọn **To all item**\\ | ||
*B7.3. Click vào tủ phía bên phải -> Điều chỉnh khoảng cách với tủ bên phải là 0 | *B7.3. Click vào tủ phía bên phải -> Điều chỉnh khoảng cách với tủ bên phải là 0 | ||
+ | {{:design:system-cabinet:192.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:193.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:194.png|}} | ||
+ | |||
*B8. Đặt tủ nóc | *B8. Đặt tủ nóc | ||
*B8.1. Chọn **"Products Library"** -> **Wall Cabinet** -> **Double Row Hanging Cabinet**\\ | *B8.1. Chọn **"Products Library"** -> **Wall Cabinet** -> **Double Row Hanging Cabinet**\\ | ||
*B8.2. Kéo tủ nóc ra | *B8.2. Kéo tủ nóc ra | ||
- | *B8.3. Điều chỉnh kích thước (rộng 1400, cao 320, khoảng cách cách mặt đất 1940) | + | *B8.3. Điều chỉnh kích thước (rộng 1400, cao 370, khoảng cách cách mặt đất 1787) |
*B8.4. Điều chỉnh khoảng cách cách tường là 0/ | *B8.4. Điều chỉnh khoảng cách cách tường là 0/ | ||
+ | {{:design:system-cabinet:195.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:196.png|}} | ||
*B9. Lắp các tấm ngăn tủ, tạo cửa cho tủ | *B9. Lắp các tấm ngăn tủ, tạo cửa cho tủ | ||
Line 47: | Line 59: | ||
*9.2.2. Right-click tấm cửa -> chọn **Handle** -> Chọn **Install Handle** -> **Add** -> Chọn tay nắm cửa phù hợp -> Enter. | *9.2.2. Right-click tấm cửa -> chọn **Handle** -> Chọn **Install Handle** -> **Add** -> Chọn tay nắm cửa phù hợp -> Enter. | ||
*9.2.3. Điều chỉnh vị trí của Handle **(Handle Placement)** | *9.2.3. Điều chỉnh vị trí của Handle **(Handle Placement)** | ||
+ | {{:design:system-cabinet:197.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:198.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:199.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:200.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:201.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:202.png|}} | ||
*B10. Thay vật liệu tủ, làm theo hướng dẫn sau đây [[requirement:h3d-urd:beginner-guide:wardrobe-tutorial:chumen-wardrobe:material:cabinet-material-changes|Thay đổi vật liệu tủ]] | *B10. Thay vật liệu tủ, làm theo hướng dẫn sau đây [[requirement:h3d-urd:beginner-guide:wardrobe-tutorial:chumen-wardrobe:material:cabinet-material-changes|Thay đổi vật liệu tủ]] | ||
Line 55: | Line 73: | ||
*B11.3. Ở trong khung **Search** nhập "Hook" để tìm móc treo quần áo -> kéo móc treo quần áo vào vị trí cần đặt | *B11.3. Ở trong khung **Search** nhập "Hook" để tìm móc treo quần áo -> kéo móc treo quần áo vào vị trí cần đặt | ||
*B11.4. Ở trong khung **Search** nhập "Shoe" để tìm giafy dép -> kéo giafy dép vào vị trí cần đặt | *B11.4. Ở trong khung **Search** nhập "Shoe" để tìm giafy dép -> kéo giafy dép vào vị trí cần đặt | ||
+ | {{:design:system-cabinet:203.png|}} | ||
+ | {{:design:system-cabinet:204.png|}} | ||
+ | |||
~~DISCUSSION~~ | ~~DISCUSSION~~ | ||